Có 1 kết quả:
院子 yuàn zi ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courtyard
(2) garden
(3) yard
(4) patio
(5) CL:個|个[ge4]
(6) (old) servant
(2) garden
(3) yard
(4) patio
(5) CL:個|个[ge4]
(6) (old) servant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0