Có 1 kết quả:

院子 yuàn zi ㄩㄢˋ

1/1

yuàn zi ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) courtyard
(2) garden
(3) yard
(4) patio
(5) CL:個|个[ge4]
(6) (old) servant

Bình luận 0